CONTAINER

PHÂN LOẠI CONTAINER

Các loại container đường biển được chia thành hai nhóm chính: theo tiêu chuẩn và không theo tiêu chuẩn ISO. Loại không theo tiêu chuẩn có thể tương tự container ISO về hình dáng kích thước, nhưng không được sử dụng rộng rãi và nhất quán do không được tiêu chuẩn hóa.

1. Container bách hóa (General purpose container)
container bách hóaContainer bách hóa thường được sử dụng để chở hàng khô, nên còn được gọi là container khô (dry container, viết tắt là 20’DC hay 40’DC). Loại container này được sử dụng phổ biến nhất trong vận tải biển.

2. Container hàng rời (Bulk container)
container hàng rờiLà loại container cho phép xếp hàng rời khô (xi măng, ngũ cốc, quặng…) bằng cách rót từ trên xuống qua miệng xếp hàng (loading hatch), và dỡ hàng dưới đáy hoặc bên cạnh (discharge hatch). Loại container hàng rời bình thường có hình dáng bên ngoài gần giống với container bách hóa, trừ miệng xếp hàng và cửa dỡ hàng. Hình dưới đây thể hiện container hàng rời với miệng xếp hàng (phía trên) và cửa dỡ hàng (bên cạnh) đang mở.



3. Container chuyên dụng (Named cargo containers)
Là loại thiết kế đặc thù chuyên để chở một loại hàng nào đó như ô tô, súc vật sống...
- Container chở ô tô: cấu trúc gồm một bộ khung liên kết với mặt sàn, không cần vách với mái che bọc, chuyên để chở ô tô, và có thể xếp bên trong 1 hoặc 2 tầng tùy theo chiều cao xe. (Hiện nay, người ta vẫn chở ô tô trong container bách hóa khá phổ biến)
container ô tô

- Container chở súc vật: được thiết kế đặc biệt để chở gia súc. Vách dọc hoặc vách mặt trước có gắn cửa lưới nhỏ để thông hơi. Phần dưới của vách dọc bố trí lỗ thoát bẩn khi dọn vệ sinh.
container chở súc vật
4. Container bảo ôn (Thermal container)
container lạnhĐược thiết kế để chuyên chở các loại hàng đòi hỏi khống chế nhiệt độ bên trong container ở mức nhất định. Vách và mái loại này thường bọc phủ lớp cách nhiệt. Sàn làm bằng nhôm dạng cấu trúc chữ T (T-shaped) cho phép không khí lưu thông dọc theo sàn và đến những khoảng trống không có hàng trên sàn.
Container bảo ôn thường có thể duy trì nhiệt độ nóng hoặc lạnh. Thực tế thường gặp container lạnh (refer container) 5. Container hở mái (Open-top container)
container hở mái
Container hở mái được thiết kế thuận tiện cho việc đóng hàng vào và rút hàng ra qua mái container. Sau khi đóng hàng, mái sẽ được phủ kín bằng vải dầu. Loại container này dùng để chuyên chở hàng máy móc thiết bị hoặc gỗ có thân dài.
6. Container mặt bằng (Platform container)
container mặt bằng
Được thiết kế không vách, không mái mà chỉ có sàn là mặt bằng vững chắc, chuyên dùng để vận chuyển hàng nặng như máy móc thiết bị, sắt thép…
Container mặt bằng có loại có vách hai đầu (mặt trước và mặt sau), vách này có thể cố định, gập xuống, hoặc có thể tháo rời.
container mặt bằng
7. Container bồn (Tank container)
container bồn
Container bồn về cơ bản gồm một khung chuẩn ISO trong đó gắn một bồn chứa, dùng để chở hàng lỏng như rượu, hóa chất, thực phẩm… Hàng được rót vào qua miệng bồn (manhole) phía trên mái container, và được rút ra qua van xả (Outlet valve) nhờ tác dụng của trọng lực hoặc rút ra qua miệng bồn bằng bơm.
Trên thức tế, tùy theo mục đích sử dụng, người ta còn phân loại container theo kích thước (20'; 40'...), theo vật liệu chế tạo (nhôm, thép...).


KÍCH THƯỚC CONTAINER



Loại container

Weight (KG)

Số đo bên trong (M)

Gross

Tare

Net

Length

Width

Height

Cubic M.

20'

Dry Steel

24,000

2,370

21,630

5.898

2.352

2.394

33.20

Reefer

24,000

3,050

20,950

5.449

2.290

2.244

26.70

Open Top

24,000

2,580

21,420

5.629

2.212

2.311

32.00

Flat Rack

30,480

2,900

27,580

5.624

2.236

2.234

27.90

40'

8'6" Dry Steel

30,480

4,000

26,480

12.031

2.352

2.394

67.74

8'6" Reefer

30,480

4,520

25,960

11.690

2.250

2.247

57.10

8'6" Open Top

30,480

4,290

26,190

11.763

2.212

2.311

65.40

8'6" Flat Rack

34,000

5,870

28,130

11.786

2.236

1.968

51.90

9' Dry Steel

30,480

4,190

26,290

12.026

2.340

2.538

71.42

9'6" Dry Steel

30,480

4,200

26,280

12.031

2.352

2.699

76.40

9'6" Reefer

30,480

4,670

25,810

11.583

2.290

2.524

64.30


20’ Dry Container Specification


Suitable for commodities in bundles, cartons, boxes, loose cargo, furnitures, etc.
Note: Specifications may vary slightly according to manufacturer
External Width 2,440 mm 8 ft
Height 2,590 mm 8 ft 6.0 in
Length 6,060 mm 20 ft
Interior Width 2,352 mm 7ft 8.6 in
Height 2,395 mm 7 ft 10.3 in
Length 5,898 mm 19 ft 4.2 in
Door Width 2,340 mm 92.1 in
Height 2,280 mm 89.7 in
Cubic Capacity 33.2 cu m 1,173 cu ft
Tare Weight 2,200 kg 4,850 lbs
Max. Payload 28,280 kg 62,346 lbs
Max. Gross Weight 30,480 kg 67,196 lbs

40’ Dry Container Specification


This is the most common container size for storage or transport of high volume goods. Like other dry containers ?suitable for commodities in bundles, cartons, boxes, loose cargo, furnitures, etc.
Note: Specifications may vary slightly according to manufacturer
External Width 2,440 mm 8 ft
Height 2,590 mm 8 ft 6.0 in
Length 12,190 mm 40 ft
Interior Width 2,350 mm 7ft 8.5 in
Height 2,392 mm 7 ft 10.2 in
Length 12,032 mm 39 ft 5.7 in
Door Width 2,338 mm 92.0 in
Height 2,280 mm 89.8 in
Cubic Capacity 67.6 cu m 2,389 cu ft
Tare Weight 3,730 kg 8,223 lbs
Max. Payload 26,750 kg 58,793 lbs
Max. Gross Weight 30,480 kg 67,196 lbs

20  Foot High Cube Container Specification


Same as other dry containers-suitable for commodities in bundles, cartons, boxes, loose cargo, furniture, etc.
Note: Specifications may vary slightly according to manufacturer
External Width 2,440 mm 8 ft
Height 2,895 mm 9 ft 6.0 in
Length 6,060 mm 20 ft
Interior Width 2,352 mm 7ft 8.6 in
Height 2,698 mm 8 ft 10.2 in
Length 5,898 mm 19 ft 4.2 in
Door Width 2,340 mm 92.1 in
Height 2,585 mm 101.7 in
Cubic Capacity 37.4 cu m 1,322 cu ft
Tare Weight 2,340 kg 5,160 lbs
Max. Payload 28,140 kg 62,040 lbs
Max. Gross Weight 30,480 kg 67,196 lbs

40 Foot High Cube Container Specification
Same as other dry containers- suitable for commodities in bundles, cartons, boxes, loose cargo, furniture, etc.- but higher volume capacity. 11% increased capacity for only marginally increased rental/purchase costs.
Note: Specifications may vary slightly according to manufacturer
External Width 2,440 mm 8 ft
Height 2,895 mm 9 ft 6.0 in
Length 12,190 mm 40 ft
Interior Width 2,352 mm 7ft 8.6 in
Height 2,698 mm 8 ft 10.2 in
Length 12,023 mm 39 ft 5.3 in
Door Width 2,340 mm 92.1 in
Height 2,585 mm 101.7 in
Cubic Capacity 76.2 cu m 2,694 cu ft
Tare Weight 3,900 kg 8,598 lbs
Max. Payload 26,580 kg 58,598 lbs
Max. Gross Weight 30,480 kg 67,196 lbs

20 Foot Open Top Container Specification

With removable tarpaulin roof permitting top loading--suitable for large piece cargo that cannot be loaded through container doors such as machinery, sheet glass, marble, building materials and lumber.
Note: Specifications may vary slightly according to manufacturer
External Width 2,440 mm 8 ft
Height 2,590 mm 8 ft 6.0 in
Length 6,060 mm 20 ft
Interior Width 2,348 mm 7ft 8.4 in
Height 2,360 mm 7 ft 8.9 in
Length 5,900 mm 19 ft 4.3 in
Door Width 2,340 mm 92.1 in
Height 2,277 mm 89.6 in
Cubic Capacity 32.6 cu m 1,155 cu ft
Tare Weight 2,300 kg 5,070 lbs
Max. Payload 28,180 kg 62,126 lbs
Max. Gross Weight 30,480 kg 67,196 lbs

40 Foot Open Top Container Specification


With removable tarpaulin roof permitting top loading - suitable for large piece cargo that cannot be loaded through container doors such as machinery, sheet glass, marble, building materials and lumber.
Note: Specifications may vary slightly according to manufacturer
External Width 2,440 mm 8 ft
Height 2,590 mm 8 ft 6.0 in
Length 12,190 mm 40 ft
Interior Width 2,348 mm 7ft 8.4 in
Height 2,360 mm 7 ft 8.9 in
Length 12,034 mm 39 ft 5.8 in
Door Width 2,340 mm 92.1 in
Height 2,277 mm 89.6 in
Cubic Capacity 66.6 cu m 2,355 cu ft
Tare Weight 3,800 kg 8,377 lbs
Max. Payload 26,680 kg 58,819 lbs
Max. Gross Weight 30,480 kg 67,196 lbs

20  Foot Flat Rack Specification


Container base and ends only permitting side and/or top loading. Various models - some of which make a platform when collapsed. Used for carrying awkward and oversize loads such as machinery, cables, drums, sheet and steel coils, heavy vehicles, timber and forest products.
Note: Specifications may vary slightly according to manufacturer
External Width 2,440 mm 8 ft
Height 2,590 mm 8 ft 6.0 in
Length 6,060 mm 20 ft
Interior Width 2,347 mm 7ft 8.4 in
Height 2,259 mm 7 ft 8.9 in
Length 5,883 mm 19 ft 4.3 in
Cubic Capacity 32.6 cu m 1,166 cu f
Tare Weight 2,750 kg 6,060 lbs
Max. Payload 31,158 kg 68,690 lbs
Max. Gross Weight 34,000 kg 74,950 lbs

40  Foot Flat Rack Specification


Container base and ends only permitting side and/or top loading. Various models - some of which make a platform when collapsed. Used for carrying awkward and oversize loads such as machinery, cables, drums, sheet and steel coils, heavy vehicles, timber and forest products.
Note: Specifications may vary slightly according to manufacturer
External Width 2,440 mm 8 ft
Height 2,590 mm 8 ft 6.0 in
Length 12,190 mm 40 ft
Interior Width 2,347 mm 7ft 8.5 in
Height 1,954 mm 6 ft 5 in
Length 11,650 mm 38 ft 3 in
Cubic Capacity 49.4 cu m 1,766 cu ft
Tare Weight 6,100 kg 13,448 lbs
Max. Payload 38,900 kg 85,759 lbs
Max. Gross Weight 45,000 kg 99,207 lbs

20 Foot Refrigerated Container Specification


This is the most common reefer size - suitable for transporting or storing perishable cargo such as vegetables, fruit, meat, etc.
Note: Specifications may vary slightly according to manufacturer
External Width 2,440 mm 8 ft
Height 2,590 mm 8 ft 6.0 in
Length 6,060 mm 20 ft
Interior Width 2,286 mm 7 ft 6.0 in
Height 2,265 mm 7 ft 5.2 in
Length 5,485 mm 17 ft 11.9 in
Door Width 2,286 mm 7 ft 6.0 in
Height 2,224 mm 7 ft 3.6 in
Cubic Capacity 28.4 cu m 1,004.5 cu ft
Tare Weight 3,200 kg 7,055 lbs
Max. Payload 27,280 kg 60,141 lbs
Max. Gross Weight 30,480 kg 67,196 lbs

40 Foot Refrigerated Container Specification


This is the most common reefer size for the transport or storage of volume goods - suitable for perishable cargo such as vegetables, fruit, meat, etc.
Note: Specifications may vary slightly according to manufacturer
External Width 2,440 mm 8 ft
Height 2,590 mm 8 ft 6.0 in
Length 12,190 mm 40 ft
Interior Width 2,291 mm 7 ft 6.2 in
Height 2,225 mm 7 ft 3.6 in
Length 11,558 mm 37 ft 11.0 in
Door Width 2,291 mm 7 ft 6.2 in
Height 2,191 mm 7 ft 2.2 in
Cubic Capacity 58.9 cu m 2,083.3 cu ft
Tare Weight 4,110 kg 9,062 lbs
Max. Payload 28,390 kg 62,588 lbs
Max. Gross Weight 32,500 kg 71,650 lbs

40 Foot High Cube Refrigerated Container Specification


Same as 40 Foot Reefer - suitable for transporting or storing perishable cargo such as vegetables, fruit, meat, etc.- but this reefer gives approx. 13% more space than a standard 40 Foot reefer.
Note: Specifications may vary slightly according to manufacturer
External Width 2,440 mm 8 ft
Height 2,895 mm 9 ft 6.0 in
Length 12,190 mm 40 ft
Interior Width 2,296 mm 7 ft 6.4 in
Height 2,521 mm 8 ft 3.3 in
Length 11,572 mm 37 ft 11.6 in
Door Width 2,296 mm 7 ft 6.4 in
Height 2,494 mm 8 ft 2.2 in
Cubic Capacity 67.0 cu m 2,369.8 cu ft
Tare Weight 4,290 kg 9,458 lbs
Max. Payload 28,210 kg 62,192 lbs
Max. Gross Weight 32,500 kg 71,650 lbs

20 Foot Double Door (Door in two ends) Container Specification


Most often used for conversions modifications or simply where increased accessibility to contents is desired.
Note: Specifications may vary slightly according to manufacturer
External Width 2,440 mm 8 ft
Height 2,590 mm 8 ft 6.0 in
Length 6,060 mm 20 ft
Interior Width 2,352 mm 7 ft 8.6 in
Height 2,395 mm 7 ft 10.3 in
Length 5,844 mm 19 ft 2 in
Door Width 2,340 mm 92.1 in
Height 2,280 mm 89.7 in
Cubic Capacity 32.9 cu m 1,162 cu ft
Tare Weight 2,340 kg 5,160 lbs
Max. Payload 28,140 kg 62,040 lbs
Max. Gross Weight 30,480 kg 67,196 lbs

20 Foot Insulated Container Specification


Insulated containers suitable for conversion to Flex-Box or simply to be used as insulated containers to avoid temperature highs lows.
Note: Specifications may vary slightly according to manufacturer
External Width 2,440 mm 8 ft
Height 2,590 mm 8 ft 6.0 in
Length 6,060 mm 20 ft
Interior Width 2,235 mm 7 ft 4 in
Height 2,083 mm 6 ft 10 in
Length 5,651 mm 18 ft 6.5 in
Door Width 2,235 mm 7 ft 4 in
Height 2,083 mm 6 ft 10 in
Cubic Capacity 26.3 cu m 929 cu ft
Tare Weight 2,537 kg 5,600 lbs
Max. Payload 17,757 kg 39,200 lbs
Max. Gross Weight 20,294 kg 44,800 lbs

20 Foot ISO Tank Container Specification


IMO: Suitable for hazardous substances as toxic, corrosive, highly flammable liquids. Non-hazardous Tanks: Suitable for oils, plasticers, resins, natural or synthetic latex, milk, still beers, wine, mineral water.
Note: Specifications may vary slightly according to manufacturer
External Width 2,440 mm 8 ft
Height 2,590 mm 8 ft 6.0 in
Length 6,060 mm 20 ft
Cubic Capacity 21,000 liters 5,547 gallons
Tare Weight 3,070 kg 6,768 lbs
Max. Payload 27,410 kg 60,425 lbs
Max. Gross Weight 30,480 kg 67,200 lbs

40 Foot Double Door (Door in two ends) Container Specification


Most often used for conversions modifications or simply where increased accessibility to contents is desired.
Note: Specifications may vary slightly according to manufacturer
External Width 2,440 mm 8 ft
Height 2,590 mm 8 ft 6.0 in
Length 12,190 mm 40 ft
Interior Width 2,352 mm 7 ft 8.6 in
Height 2,395 mm 7 ft 10.3 in
Length 11,978 mm 39 ft 3.5 in
Door Width 2,340 mm 92.1 in
Height 2,280 mm 89.7 in
Cubic Capacity 67.3 cu m 2,378 cu ft
Tare Weight 3,870 kg 8,533 lbs
Max. Payload 26,610 kg 58,663 lbs
Max. Gross Weight 30,480 kg 67,196 lbs

20 Foot Bulk Container Specification


Standard container with roof hatches for top loading and discharge hatches in the doors or front wall. Designed for the carriage of all dry free flowing materials such as chemicals, powders and granules, cement fertilizers, flour, milk powder, sugar, salt and granular plastic products.
Note: Specifications may vary slightly according to manufacturer
External Width 2,440 mm 8 ft
Height 2,590 mm 8 ft 6.0 in
Length 6,060 mm 20 ft
Interior Width 2,332 mm 7 ft 8 in
Height 2,338 mm 7 ft 9 in
Length 5,888 mm 19 ft 4 in
Door Width 2,340 mm 92.1 in
Height 2,263 mm 89.1 in
Cubic Capacity 32.4 cu m 1,144 cu ft
Tare Weight 2,800 kg 6,180 lbs
Max. Payload 21,200 kg 46,340 lbs
Max. Gross Weight 24,000 k 52,910 lbs









AIR CONTAINER SPECIFICATIONS | VIETFORWARD.COM

CONTAINER ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG




Aircraft Types: All 747's &767 &AB3, Lower
Deck
Length: 3020 mm 119 in
Width: 2080 mm 82 in
Height: 1520 mm 60 in
Volume: 10.6 m3 374 cu ft
Max Gross Weight: 4626 kg 10200 lb
Rate Class: 5






Aircraft Types: All 747's &767 &AB3, Lower
Deck
Length: 302 cm 119 in
Width: 229 cm 90 in
Height: 152 cm 60 in
Volume: 11.4 m3 403 cu ft
Max Gross Weight: 4626 kg 10200 lb
Tare Weight: 266 kg 587 lb
Rate Class: 2BG


                                                    

Aircraft Types: All 747's, Lower Deck
Length: 302 cm 119 in
Width: 208 cm 82 in
Height: 152 cm 60 in
Volume: 14.5 m3 511 cu ft
Max Gross Weight: 4626 kg 10200 lb
Tare Weight: 260 kg 573 lb
Rate Class: 5W



                                                    



Aircraft Types: 747 Freighter, Main Deck
Length: 305 cm 120 in
Width: 229 cm 90 in
Height: 229 cm 90 in
Volume: 17.5 m3 619 cu ft
Max Gross Weight: 6800 kg 15000 lb
Tare Weight: 330 kg 728 lb
Rate Class: 2



                                                    



Aircraft Types: All 747's & 767 &AB3,
Lower Deck
Length: 147 cm 58 in
Width: 140 cm 55 in
Height: 152 cm 60 in
Volume: 4.3 m3 153 cu ft
Max Gross Weight: 1587 kg 3500 lb
Tare Weight: - -
Rate Class: 8



                                                    




Aircraft Types: All 747's & 767, Lower Deck
Length: 147 cm 58 in
Width: 140 cm 55 in
Height: 152 cm 60 in
Volume: 4.84 m3 171 cu ft
Max Gross Weight: 1587 kg 3500 lb
Tare Weight: - -
Rate Class: 8


                                                    


Aircraft Types: 767, Lower Deck
Length: 233 cm 55 in
Width: 140 cm 92 in
Height: 152 cm 60 in
Volume: 7.2 m3 253 cu ft
Max Gross Weight: 2449 kg 5400 lb
Tare Weight: 128 kg 282 lb
Rate Class: 6A


                                                    




Aircraft Types: All 747's &767 &AB3,
Lower Deck
Length: - -
Width: - -
Height: - -
Volume: - -
Max Gross Weight: 4626 kg 10200 lb
Tare Weight: 110 kg 242 lb
Rate Class: 2C


                                                    




Aircraft Types: 747 Freighter, Main Deck
Length: - -
Width: - -
Height: - -
Volume: - -
Max Gross Weight: 6800 kg 15000 lb
Tare Weight: 110 kg 242 lb
Rate Class: 2C


                                                    





Aircraft Types: 747 Freighter, Main Deck
Length: - -
Width: - -
Height: - -
Volume: - -
Max Gross Weight: 4626 kg 10200 lb
Tare Weight: 110 kg 242 lb
Rate Class: 2H


                                                    




Aircraft Types: All 747's &767 &AB3,
Lower Deck
Length: 305 cm 119 in
Width: 208 cm 82 in
Height: 147 cm 60 in
Volume: 9.6 m3 339 cu ft
Max Gross Weight: 4626 kg 10200 lb
Tare Weight: 400 kg 880 lb
Rate Class: 5



                                                    



Aircraft Types: All 747's & 767 &AB3,
Lower Deck
Length: 147 cm 58 in
Width: 140 cm 55 in
Height: 152 cm 60 in
Volume: 3.6 m3 127 cu ft
Max Gross Weight: 1587 kg 3500 lb
Tare Weight: 210 kg 462 lb
Rate Class: 8